Có 1 kết quả:
食道 shí dào ㄕˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) esophagus
(2) the proper way to eat
(3) food transportation route
(2) the proper way to eat
(3) food transportation route
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0